Tất cả các loại yên trong Ark Suvival Evolved
WP_Post Object ( [ID] => 10298 [post_author] => 4 [post_date] => 2021-12-28 07:12:00 [post_date_gmt] => 2021-12-28 00:12:00 [post_content] =>ARK: Survival Evolved có một hệ thống động vật nói chung và khủng long nói riêng rất chi là đa dạng, và một trong những trải nghiệm thú vị nhất game là được cưỡi trên những chú khủng long đó.
Để cưỡi được khủng long hay bất kì thú nào thì bạn đều cần có yên cưỡi, và bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách yên khủng long trong ARK Survival Evolved đầy đủ chi tiết nhất
Level 5 – 16:
Cấp 5: Phiomia Saddle
Nơi chế tạo: Inventory (Kho đồ).
Nguyên liệu:
- Hide × 20
- Fiber × 15
- Wood hoặc Fungal Wood × 5
Hide (Da), là một loại nguyên liệu cơ bản có thể thu hoạch được từ xác của đa phần sinh vật trong ARK Survival Evolved, trừ Cá và Động vật không xương sống.
Fiber (Dây) là loại nguyên liệu cơ bản kiếm được từ các loại cây cỏ.
Wood (Gỗ) và Fungal Wood (Gỗ Nấm) là hai loại nguyên liệu tương đương cơ bản, có thể thu thập được từ các loại cây gỗ (bản thường) hoặc nấm (các bản mở rộng).
Cấp 9: Parasaur Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 80
- Fiber × 50
- Wood hoặc Fungal Wood × 15
Cấp 10: Carbonemys Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 170
- Fiber × 95
- Cementing Paste × 10
Cementing Paste, tức Xi măng, là một loại tài nguyên phổ biến trong Ark Survival Evolved, được làm ra bỏ một trong các nguyên liệu sau vào Mortar and Pestle (Chày cối):
- Chintina, kiếm được từ các loài có vỏ cứng như ốc sên hay côn trùng.
- Keratin, thu thập từ nanh, xương động vật như hổ, sói,…
- Stone, tức là đá, có được nhờ đi đập đá :”>
Ngoài ra, bạn còn có thể thu thập Cementing Paste bằng một trong các phương pháp tự nhiên sau:
- Cho loài ếch Beelzebufo ăn côn trùng, nó sẽ chuyển chúng thành Xi măng.
- Đột nhập hang đập của Hải Ly Khổng Lồ rồi hốt cả đống Xi măng có trong đó, cơ mà cẩn thận bị con Hải Ly đấm nhé.
- Thu thập Achatina Paste rơi ra từ những con ốc sên Achatina, có tác dụng tương tự Cementing Paste.
Cấp 11: Morellatops Saddle (Scorched Earth)
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 140
- Fiber × 80
- Wood hoặc Fungal Wood × 30
Cấp 13 Ichthyosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 55
- Fiber × 50
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
- Metal × 10
- Flint × 8
Metal (Sắt) và Flint (Đá lửa) là hai loại khoáng vật phổ biến mà bạn có thể khai thác từ đá bằng cuốc, máy đập đá hoặc loài Giáp Long Đuôi Chùy Ankylosaurus.
Cấp 14: Pachy Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 110
- Fiber × 65
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 16: Trike Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 140
- Fiber × 80
- Wood hoặc Fungal Wood × 25
Level 18 – 27:
Cấp 18: Raptor Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 110
- Fiber × 65
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 19: Hyaenodon Meatpack
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 155
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Metal Ingot, tức Thỏi Sắt, là một loại nguyên liệu quan trọng vào giữa và cuối game, được chế tạo từ Metal (Sắt) trong Refining Forge (Lò Luyện Kim) hoặc Industrial Forge (Lò Nung Công Nghiệp).
Một Industrial Forge có thể luyện được tới 40 Metal Ingot nếu có đủ nguyên liệu thô.
Cấp 20: Equus saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 240
- Fiber × 160
- Wood hoặc Fungal Wood × 85
- Stone × 80
Như đã giới thiệu, Stone, tức là Đá, kiếm được từ đập đá.
Cấp 22: Pulmonoscorpius Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 170
- Fiber × 95
- Wood hoặc Fungal Wood × 30
Cấp 23: Procoptodon saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 500
- Pelt, Hair, hoặc Wool × 150
- Fiber × 200
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 70
Pelt tức là Lông thú, kiếm được từ xác sinh vật.
Hair tức là Tóc, thu thập bằng cách dùng Scissors (Kéo) tự cắt tóc người chơi.
Wool tức là Len, thu thập bằng cách cạo lông Cừu Ovis với Kéo.
Cấp 26: Stego Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 200
- Fiber × 110
- Wood hoặc Fungal Wood × 35
Cấp 27: Velonasaur Saddle (Extinction)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
- Fiber × 185
- Hide × 350
Shell Fragment (Mảnh Vỏ) là một loại tài nguyên mới có trong bản ARK: Genesis Part 1, có thể được thu thập từ loài rùa biển 6 chân khổng lồ Megachelon.
Cấp 27: Pachyrhinosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 140
- Fiber × 80
- Wood hoặc Fungal Wood × 25
Level 28 – 38:
Cấp 28: Manta Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 100
- Fiber × 70
- Wood hoặc Fungal Wood × 25
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
- Flint × 12
Cấp 29: Gallimimus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 240
- Fiber × 160
- Wood hoặc Fungal Wood × 120
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 25
Cấp 30: Iguanodon Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 80
- Fiber × 50
- Wood hoặc Fungal Wood × 15
Cấp 30: Megaloceros Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 200
- Fiber × 110
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 5
Cấp 31: Mammoth Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 260
- Fiber × 140
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 32: Deinonychus Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Fiber × 65
- Hide × 110
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 32: Diplodocus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 850
- Fiber × 600
- Wood hoặc Fungal Wood × 250
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 200
Cấp 33: Terror Bird Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 110
- Fiber × 65
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 34: Doedicurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 200
- Fiber × 110
- Stone × 15
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 5
Cấp 35: Sarco Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 230
- Fiber × 75
- Cementing Paste × 20
Cấp 36: Lymantria Saddle (Scorched Earth)
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 130
- Fiber × 125
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 95
Cấp 36: Ankylo Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 260
- Fiber × 140
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 37: Sabertooth Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 155
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Cấp 38: Gacha Saddle (Extinction)
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 350
- Fiber × 185
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
Cấp 38: Pteranodon Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 230
- Fiber × 125
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 75
Level 39 – 47:
Cấp 39: Kaprosuchus Ark Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 165
- Fiber × 120
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 65
Cấp 40: Thorny Dragon Saddle (Scorched Earth)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 270
- Fiber × 150
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
- Clay (Scorched Earth) × 85
- Wood hoặc Fungal Wood × 125
Clay (Đất sét) là một loại tài nguyên mới có trong hai bản mở rộng Scorched Earth và Ragnarok, chế tạo từ Sand (Cát) và Cactus Sap (Nhựa xương rồng) thông qua công cụ Mortar and Pestel, hoặc bạn có thể thu thập nó ở các khu vực gần mặt nước.
Cấp 40: Araneo Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 260
- Fiber × 140
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 100
Cấp 40: Beelzebufo Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 170
- Fiber × 95
- Wood hoặc Fungal Wood × 30
- Cementing Paste × 5
Cấp 41: Paracer Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 200
- Fiber × 110
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 42: Chalicotherium Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 265
- Fiber × 180
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 43: Gasbags Saddle (Extinction)
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
- Fiber × 185
- Hide × 350
Cấp 43: Pelagornis Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 230
- Fiber × 125
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 75
Cấp 44: Dunkleosteus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 300
- Fiber × 180
- Cementing Paste × 120
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 80
Cấp 45: Mantis Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 120
- Fiber × 75
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
Cấp 45: Megachelon Platform Saddle (Genesis)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 312
- Fiber × 260
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 76
- Silica Pearls hoặc Silicate × 42
- Cementing Paste × 28
- Shell Fragment (Genesis Part 1) × 22
Silica Pearls (Ngọc trai) là một loại tài nguyên có thể tìm được tại những nơi sâu nhất dưới đáy đại dương, hoặc ở các khu vực nông hơn quanh bờ biển băng giá của quần xã tuyết, trong các hang động dưới nước, đập Hải ly hoặc từ xác của Trilobite, Leeche, Eurypterid hoặc Ammonite.
Silicate là loại quặng tài nguyên mới của bản mở rộng Extinction, có thể dùng để thay thế cho Silica Pearls.
Cấp 45: Dire Bear Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 300
- Fiber × 130
- Cementing Paste × 100
Cấp 46: Carno Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 320
- Fiber × 170
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 47: Ravager Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 285
- Fiber × 125
- Fungal Wood (Aberration) × 110
Cấp 47: Megalodon Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 155
- Cementing Paste × 30
Level 49 – 59:
Cấp 49: Baryonyx Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 225
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 25
- Fiber × 350
Cấp 50: Paracer Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 320
- Fiber × 200
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 70
- Silica Pearls hoặc Silicate × 45
- Cementing Paste × 25
Cấp 51: Thylacoleo Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 155
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Cấp 52: Megatherium Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 325
- Fiber × 130
- Cementing Paste × 100
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 53: Woolly Rhino Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 250
- Fiber × 130
- Cementing Paste × 100
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 60
Cấp 54: Arthropluera Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 80
- Fiber × 50
- Wood hoặc Fungal Wood × 20
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
- Flint × 8
- Cementing Paste × 15
- Obsidian × 35
Obsidian tức là Đá vỏ chai, một loại khoáng vật có thể được tìm thấy trong các hang động hoặc trên núi, dưới dạng các tảng đá đen bóng.
Cấp 55: Tapejara Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 260
- Fiber × 180
- Wood hoặc Fungal Wood × 120
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 57: Megalosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 320
- Fiber × 170
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 58: Roll Rat Saddle (Aberration)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 270
- Fiber × 150
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 425
- Cementing Paste × 85
- Green Gem (Aberration) × 45
Green Gem (Lục Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể xanh, nhặt trong các mảnh vụn sau động đất hoặc từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.
Cấp 59: Daeodon Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 155
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Level 60 – 65:
Cấp 60: Basilosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 200
- Fiber × 250
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 61: Snow Owl Saddle (Extinction)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
- Fiber × 185
- Hide × 350
Cấp 61: Castoroides Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 290
- Fiber × 200
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 100
- Thatch × 180
- Cementing Paste × 140
Thatch, tức là Rơm Rạ, một loại tài nguyên thu thập được từ các loài cây cối.
Cấp 62: Argentavis Saddle
Nơi chế tạo: Inventory.
Nguyên liệu:
- Hide × 350
- Fiber × 185
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
Cấp 63: Bronto Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 350
- Fiber × 185
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 40
Cấp 64: Plesiosaur Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 400
- Fiber × 250
- Cementing Paste × 65
- Silica Pearls hoặc Silicate × 40
Cấp 65: Karkinos Saddle (Aberration)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 170
- Fiber × 225
- Fungal Wood (Aberration) × 200
- Blue Gem hoặc Blue Crystalized Sap × 80
Blue Gem (Lam Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể lam, từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.
Blue Crystalized Sap là một loại tài nguyên của bản mở rộng Extinction, có thể được thu thập từ các cây nấm tại Wasteland quanh Great City.
Cấp 65: Tropeognathus Saddle
Nơi chế tạo: Fabricator hoặc Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Crystal hoặc Primal Crystal × 120
- Fiber × 450
- Hide × 325
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 600
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 250
Crystal (Tinh Thể) là một loại tài nguyên ít gặp trong ARK Survival Evolved, có thể đào được từ tảng tinh thể trắng.
Polymer, Organic Polymer và cả Corrupted Nodule là 3 dạng của Polymer, một loại tài nguyên có thể thu thập được từ việc giết Kairuku, Hesperornis, Mantis, Karkinos và thu hoạch tổ ong.
Level 66 – 78:
Cấp 66: Managarmr Saddle (Extinction)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
- Fiber × 185
- Hide × 350
Cấp 67: Allosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 320
- Fiber × 170
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 69: Therizinosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 285
- Fiber × 160
- Wood hoặc Fungal Wood × 120
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 70: Rock Golem Saddle (Scorched Earth)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 270
- Fiber × 150
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
Cấp 71: Spino Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 380
- Fiber × 200
- Cementing Paste × 45
- Silica Pearls hoặc Silicate × 25
Cấp 73: Megalania Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 315
- Fiber × 215
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 74: Rex Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 380
- Fiber × 200
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 50
Cấp 75: Rock Drake Saddle (Aberration)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 350
- Fiber × 225
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 125
- Red Gem hoặc Red Crystalized Sap × 85
Red Gem (Hồng Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể đỏ, hoặc thu thập từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.
Blue Crystalized Sap là một loại tài nguyên của bản mở rộng Extinction, có thể được thu thập từ các cây lá đỏ ở phía Bắc Wasteland, Corrupted Den hoặc kiếm từ Gacha Crystal.
Cấp 76: Quetz Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 750
- Fiber × 500
- Cementing Paste × 100
- Silica Pearls hoặc Silicate × 85
Cấp 78: Mosasaur Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 800
- Fiber × 600
- Cementing Paste × 140
- Silica Pearls hoặc Silicate × 100
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 400
Level 80 – 100:
Cấp 80: Yutyrannus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 425
- Fiber × 350
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 135
- Silica Pearls hoặc Silicate × 125
Cấp 82: Bronto Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 550
- Fiber × 325
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 90
- Silica Pearls hoặc Silicate × 125
- Cementing Paste × 45
Cấp 84: Plesiosaur Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 680
- Fiber × 405
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 112
- Silica Pearls hoặc Silicate × 155
- Cementing Paste × 55
Cấp 85: Basilisk Saddle (Aberration)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Cementing Paste × 85
- Fiber × 150
- Green Gem (Aberration) × 45
- Hide × 270
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 425
Cấp 91: Tusoteuthis Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 320
- Fiber × 795
- Cementing Paste × 45
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 93: Mosasaur Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 960
- Fiber × 720
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 1200
- Silica Pearls hoặc Silicate × 320
- Cementing Paste × 180
Cấp 95: Magmasaur Saddle (Genesis)
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 230
- Fiber × 150
- Cementing Paste × 125
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 400
Cấp 96: Giganotosaurus Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 680
- Fiber × 350
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 120
Cấp 97: Quetz Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Hide × 620
- Fiber × 400
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 180
- Silica Pearls hoặc Silicate × 220
- Cementing Paste × 120
Cấp 100: Titanosaur Platform Saddle
Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.
Nguyên liệu:
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 4000
- Hide × 4000
- Cementing Paste × 1600
- Fiber × 2000
Level 0:
Cấp 0: Astrocetus Tek Saddle (Genesis)
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 750
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 3250
- Crystal hoặc Primal Crystal × 606
- Element × 82
- Black Pearl × 210
Cấp 0: Megalodon Tek Saddle
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
- Crystal hoặc Primal Crystal × 370
- Element × 55
- Black Pearl × 140
Cấp 0: Mosasaur Tek Saddle
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
- Crystal hoặc Primal Crystal × 370
- Element × 55
- Black Pearl × 140
Cấp 0: Rex Tek Saddle
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 350
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 1800
- Crystal hoặc Primal Crystal × 250
- Element × 40
- Black Pearl × 100
Cấp 0: Rock Drake Tek Saddle (Aberration)
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 455
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2350
- Crystal hoặc Primal Crystal × 325
- Element × 75
- Black Pearl × 185
Cấp 0: Tapejara Tek Saddle
Nơi chế tạo: Tek Replicator.
Nguyên liệu:
- Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
- Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
- Crystal hoặc Primal Crystal × 370
- Element × 55
- Black Pearl × 140