ARK SURVIVAL EVOLVED

Công thức nấu ăn trong Ark Suvival Evolved

WP_Post Object
(
    [ID] => 10304
    [post_author] => 4
    [post_date] => 2021-12-29 09:58:00
    [post_date_gmt] => 2021-12-29 02:58:00
    [post_content] => 

Ark Cooking là từ được người chơi ARK: Survival Evolved ám chỉ những thực phẩm đặc biệt trong game, và còn thường được gọi dưới một cái tên khác là thuốc lắc. Các loại thuốc này được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, trong đó phổ biến là để gia tăng sức mạnh, tăng một số chỉ số cho nhân vật, hoặc cũng có có thể sử dụng để làm nhiệm vụ hay để thuần hóa thú. Có thể nói, mỗi loại công thức nấu ăn trong game đều có công dụng khác nhau, để bạn ứng dụng vào chơi game trong từng trường hợp khác nhau.

Công cụ nấu nướng và thực phẩm trong ARK Surival Evolved

Để có thể nấu được thực phẩm và các công thức nấu ăn trong Ark, bạn cần có những công cụ nấu nướng sau đây:

  • Campfire (Lửa Trại) – Cấp 2.
  • Cooking Pot (Nồi Nấu Ăn) – Cấp 8.
  • Industrial Grill (Lò Nướng Công Nghiệp) – Cấp 50.
  • Industrial Cooker (Nồi Nấu Công Nghiệp) – Cấp 89.

Campfire và Industrial Grill thường sẽ được sử dụng để nướng/nấu thịt sống, còn việc nấu các loại thực phẩm khác sẽ cho Cooking Pot và Industrial Cooker đảm nhiệm.

Campfire và Cooking Pot đều sử dụng chung một số loại nguyên liệu thô như Thatch (Rơm Rạ), Wood (Gỗ) và Sparkpowder (Bột Thuốc Nổ) – một loại nguyên liệu đặc biệt được chế ra bằng cách bào Flint (Đá Lửa) và Stone (Đá Cuội) trong Mortar and Pestle (Cối  Chày). Sparkpowder có thời lượng cháy lâu gấp đôi Wood và không tạo ra Charcoal (Than).

Industrial Grill và Industrial Cooker là hai công cụ nấu tiên tiến hơn, có tốc độ nấu nướng thức ăn nhanh hơn và cũng có thể nấu nướng cùng lúc nhiều nguyên liệu hơn. Chúng sử dụng nhiên liệu đốt là Gasoline (Xăng) – được chế từ Hide (Da) và Oil (Dầu).

Water (Nước) trong game có thể được trữ trong các vật phẩm như Waterskin (Túi Nước Da), Water Jar (Bình Nước) hay Canteen (Căngtin Nước) với ít nhất 25% lượng nước.

Đa số các loại “thuốc lắc” trong game đều có thời hạn sử dụng là 5 giờ. Con số này có thể được tăng lên thành 20 giờ nếu bạn trữ chúng trong người các loài thú/khủng long, thành 2 ngày nếu bạn để chúng trong Preserving Bin (Tủ Bảo Quản) và tận 20 ngày khi được dự trữ trong Refrigerator (Tủ Lạnh).

Ngoài những nguyên liệu, thực phẩm mà bạn có thể thu nhặt trên khắp thế giới kia, có một số loại rau củ quả bạn sẽ cần phải trồng trọt mới có được:

  • Citronal (Chanh).
  • Longrass (Bắp/Ngô).
  • Rockarrot ( Rốt/Củ Cải Đỏ).
  • Savoroot (Khoai Tây).

Bạn có thể tìm thấy hạt của những loại rau củ quả này trong các bụi cỏ, rồi thu thập chúng và đem về trồng.

Công thức nấu ăn, chất gây mê và chất kích thích ARK

Trong ARK Survival Evolved, có hai loại hợp chất sau đây mà bạn sẽ rất thường xuyên sử dụng:

  • Chất gây mê Narcotic: được chế từ quả Nacroberry (hoặc nấm Ascerbic) cùng Spoiled Meat (Thịt Hỏng). Narcotic chủ yếu được dùng trong quá trình thuần hóa khủng long/thú để giữ cho chúng liên tục trong trạng thái thiếu tỉnh táo.
  • Chất kích thích Stimulant: được chế từ quả Stimberry cùng Sparkpowder. Dùng Stimulant cho cả người chơi lẫn động vật đều giúp người chơi/động vật giảm 40 điểm Mệt Mỏi, tuy nhiên sẽ mất thêm 15 điểm Nước.

Và sau đây là danh sách tất cả công thức nấu “thuốc lắc” lẫn các món ăn hữu ích trong Ark.
Lưu ý: Mọi công thức nấu ăn này đều cần được thực hiện bằng Cooking Pot hoặc Industrial Cooker.

Lazarus Chowder

Lazarus Chowder là món ăn sẽ giúp bạn giảm lượng dưỡng khí tiêu thụ khi ở dưới nước đi 15%, đồng thời tăng 1,2% Sức Bền mỗi giây. Hai chỉ số buff này sẽ giúp bạn có thể bơi liên tục không ngừng nghỉ, và lặn dưới nước lâu hơn 6,66 lần bình thường.

Thời gian tác dụng của Lazarus Chowder ít hơn hai món trên, chỉ có 10 phút, nhưng vẫn sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Lazarus Chowder:

  • 9 × Cooked Meat, Cooked Fish Meat, hoặc Cooked Meat Jerky.
  • 5 × Savoroot.
  • 5 × Longrass.
  • 10 × Mejoberry.
  • 2 × Narcotic.
  • 1 × Water.
Focal Chili

Focal Chili là món ăn sẽ tăng cho bạn 25% tốc độ di chuyển, đồng thời tăng thêm 100% (tức gấp đôi) tốc độ chế tạo vật phẩm.

Focal Chili cũng có thời gian tác dụng tổng cộng là 900 giây (15 phút), và sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Focal Chili:

  • 9 × Cooked Meat, Cooked Fish Meat, hoặc Cooked Meat Jerky.
  • 5 × Citronal.
  • 20 × Amarberry.
  • 20 × Azulberry.
  • 20 ×  Tintoberry.
  • 10 × Mejoberry.
  • 1 × Water.
Enduro Stew

Enduro Stew là món ăn sẽ giúp bạn hồi phục lại 1,2 điểm Máu mỗi giây và tăng cho bạn 30% sát thương cận chiến.

Enduro Stew có thời gian tác dụng tổng cộng là 900 giây (15 phút), và sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Enduro Stew:

  • 9 × Cooked Meat (Thịt Chín), Cooked Fish Meat (Thịt Cá Chín), hoặc Cooked Meat Jerky (Khô Thịt Chín).
  • 5 × Rockarrot.
  • 5 × Savoroot.
  • 10 × Mejoberry.
  • 2 × Stimulant.
  • 1 × Water.
Calien Soup

Calien Soup là món ăn sẽ giúp bạn tăng thêm 50 điểm chống nóng, cùng với đó là giảm 25% tốc độ mất nước của bạn.

Giống như 2 món đầu tiên, Calien Soup cũng có thời gian tác dụng tổng cộng là 900 giây (15 phút), và sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Calien Soup:

  • 5 × Citronal.
  • 20 × Tintoberry.
  • 20 × Amarberry.
  • 10 × Mejoberry.
  • 2 × Stimulant.
  • 1 × Water.
Fria Curry

Trái ngược với Calien Soup, Fria Curry sẽ tăng cho bạn 50 điểm chống lạnh, đồng thời giảm 25% tốc độ đói của bạn.

Và tất nhiên, thời gian tác dụng tổng cộng của Fria Curry cũng là 900 giây (15 phút), hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Fria Curry:

  • 5 × Longrass.
  • 5 × Rockarrot.
  • 20 × Azulberry.
  • 10 × Mejoberry.
  • 2 × Narcotic.
  • 1 × Water.
Medical Brew

Medical Brew là loại dược phẩm sẽ giúp người chơi hồi lại 40 Máu trong vòng 5 giây.

Medical Brew sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) chỉ sau 2 giờ.

Công thức nấu Medical Brew:

  • 20 × Tintoberry.
  • 2 × Narcotic.
  • 1 × Water.
Energy Brew

Energy Brew là loại dược phẩm sẽ giúp người chơi hồi lại 40 Sức Bền trong vòng 5 giây.

Energy Brew sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) chỉ sau 1 giờ.

Công thức nấu Energy Brew:

  • 20 × Azulberry.
  • 2 × Stimulant.
  • 1 × Water.
Sweet Vegetable Cake (Bánh Ngọt Rau Quả)

Sweet Vegetable Cake là loại thức ăn đặc biệt chỉ dành cho động vật ăn cỏ, không dành cho người và động vật ăn thịt.

Sweet Vegetable Cake sẽ giúp động vật hồi lại 10% máu tối đa trong vòng 30 giây, tối đa lên đến 2100 HP, tuy nhiên chỉ có thể ăn một cái mỗi 30 giây.

Khi giữ trong kho đồ của người chơi, Sweet Vegetable Cake sẽ bị hỏng sau 1 giờ 20 phút.

Công thức nấu Sweet Vegetable Cake:

  • 2 × Giant Bee Honey.
  • 4 × Sap.
  • 2 × Rockarrot.
  • 2 × Longrass.
  • 2 × Savoroot.
  • 4 × Stimulant.
  • 25 × Fiber.
  • 1 × Water.
Shadow Steak Saute

Shadow Steak Saute là món ăn sẽ giúp bạn tăng 50 điểm chống nóng lẫn chống lạnh, và giảm 80% độ giật vũ khí, kéo dài trong vòng 180 giây (3 phút).

Món ăn này rất hữu ích để khám phá hang động, vì nó vừa chống lạnh, vừa giảm độ giật của shotgun – loại vũ khí rất hữu dụng trong hang động.

Shadow Steak Saute sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Shadow Steak Saute:

  • 3 × Cooked Prime Meat (Thịt Thượng Hạng Chín), Cooked Prime Fish Meat (Thịt Cá Thượng Hạng Chín), Cooked Lamb Chop (Thịt Cừu Chín), hoặc Prime Meat Jerky (Khô Thịt Thượng Hạng).
  • 20 × Mejoberry.
  • 8 × Narcotic.
  • 2 × Rare Mushroom.
  • 1 × Savoroot.
  • 1 × Rockarrot.
  • 1 × Water.
Battle Tartare

Battle Tartare có thể được xem là món ăn dành riêng cho chiến trận, khi nó cho bạn thêm 60% sát thương cận chiến, 50% tốc độ di chuyển, 15% giảm sát thương, 50% tốc độ tiêu thụ thức ăn/nước uống kèm theo một lượng tăng tốc độ hồi sức bền của người chơi. Bù lại, người chơi sẽ bị giảm 0,45 máu mỗi giây, tối đa 90 HP.

Battle Tartare có thời gian tác dụng tổng cộng là 200 giây (3 phút 20 giây), và sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Battle Tartare:

  • 3 × Raw Prime Meat (Thịt Thượng Hạng Sống), Raw Prime Fish Meat (Thịt Cá Thượng Hạng Sống), hoặc Raw Mutton (Thịt Cừu Sống).
  • 20 × Mejoberry.
  • 8 × Stimulant.
  • 2 × Rare Flower.
  • 1 × Citronal.
  • 1 × Longrass.
  • 1 × Water.
Mindwipe Tonic

Mindwipe Tonic có thể xem là món ăn giúp bạn “làm lại cuộc đời”.

Khi ăn Mindwipe Tonic vào, bạn sẽ được hoàn trả lại toàn bộ Engram cũng như điểm Engram. Bạn sẽ được quay về cấp độ 1, đặt lại mọi chỉ số như Máu, Tốc độ Di chuyển, Cân nặng,…, nhưng bạn vẫn có đủ điểm kinh nghiệm để ngay lập tức lên lại cấp độ cũ.

Bạn không thể cho khủng long hay người chơi khác ăn món này.

Mindwipe Tonic sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Mindwipe Tonic:

24 × Cooked Prime Meat, Cooked Prime Fish Meat, Cooked Lamb Chop, hoặc Prime Meat Jerky (Khô Thịt Thượng Hạng).
200 × Mejoberry.
72 × Narcotic.
72 × Stimulant.
20 ×  Rare Mushroom (Nấm Hiếm).
20 × Rare Flower (Hoa Hiếm).
1 × Water.

Broth of Enlightenment

Broth of Enlightenment có thể xem là một loại dược phẩm sẽ giúp bạn tăng thêm 50% lượng kinh nghiệm nhận được trong vòng 20 phút.

Giống như đa số món ăn khác, Broth of Enlightenment cũng sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Broth of Enlightenment:

  • 10 × Mejoberry.
  • 2 × Rockarrot.
  • 2 × Longrass.
  • 2 × Savoroot.
  • 2 × Citronal.
  • 5 × Deathworm Horn (Sừng Deathworm) hoặc Woolly Rhino Horn (Sừng Tê Giác Woolly).
  • 1 × Black Pearl (Ngọc Trai Đen).
  • 1 × Water.
Cooked Meat Jerky

Cooked Meat Jerky là một loại thức ăn khô, thường được dùng để ăn (tất nhiên rồi!) và chế ra Kibble.

Cooked Meat Jerky có thể được tạo ra bằng cách để các nguyên liệu cần thiết vào Preserving Bin, Smokehouse (Nhà Hun Khói) hoặc Preserving Campfire (Lửa Trại Dự Trữ) trong vòng 36 phút.

Cooked Meat Jerky có thời hạn sử dụng (khi đặt trong kho đồ của người chơi) lên tới 2 ngày.

Công thức làm Cooked Meat Jerky:

  • 1 × Cooked Meat.
  • 1 × Oil.
  • 3 × Sparkpowder.
Prime Meat Jerky

Tương tự như Cooked Meat Jerky, Prime Meat Jerky cũng là một loại thức ăn khô có thể được dùng để chế ra Kibble.

Prime Meat Jerky cũng có thể được tạo ra bằng cách để các nguyên liệu cần thiết vào Preserving Bin, Smokehouse (Nhà Hun Khói) hoặc Preserving Campfire (Lửa Trại Dự Trữ) trong vòng 36 phút.

Và cũng như trên, thời hạn sử dụng cơ bản của Prime Meat Jerky cũng là 2 ngày.

Công thức làm Prime Meat Jerky:

  • 1 × Cooked Prime Meat.
  • 1 × Oil.
  • 3 × Sparkpowder.
Cactus Broth (Scorched Earth)

Cactus Broth là một món ăn mới được thêm vào từ DLC Scorched Earth.

Khi tiêu thụ, nó sẽ hồi lại ngay cho bạn 100 điểm Nước, giảm 50% Mất Nước, tăng 60 điểm chống nóng, và giảm tầm bị phát hiện bởi các kẻ

Thời gian tác dụng của Cactus Broth kéo dài 10 phút, nhưng nó sẽ bị hư hỏng (trong điều kiện bình thường) chỉ sau 1 giờ 30 phút.

Công thức nấu Cactus Broth:

  • 10 × Mejoberry.
  • 30 × Cactus Sap (Nha Đam).
  • 10 × Azulberry.
  • 10 × Amarberry.
  • 1 × Water.
Mushroom Brew (Aberration)

Mushroom Brew là một món ăn mới được thêm vào từ DLC Aberration. Đây là món ăn không dành cho người chơi, mà chỉ có thể dùng cho khủng long/thú đã thuần hóa.

Khi được cho ăn, Mushroom Brew sẽ giúp bảo vệ khủng long/thú đó khỏi mọi loại phóng xạ trong vòng 120 giây (2 phút).

Như đa số món ăn khác, Mushroom Brew bị hỏng (trong điều kiện bình thường) sau 5 giờ.

Công thức nấu Mushroom Brew:

  • 5 × Aggeravic Mushroom.
  • 5 × Aquatic Mushroom.
  • 5 × Ascerbic Mushroom.
  • 5 × Auric Mushroom.
  • 3 × Sap (Nhựa Cây).
  • 3 × Congealed Gas Ball (Bóng Khí Đông Đặc).
  • 1 × Water.

Và đó là tất cả công thức nấu ăn hữu ích trong Ark: Survival Evolved mà bạn cần biết rồi đó. Chúc các bạn chơi game vui vẻ!

[post_title] => Công thức nấu ăn trong Ark Suvival Evolved [post_excerpt] => [post_status] => publish [comment_status] => open [ping_status] => closed [post_password] => [post_name] => cong-thuc-nau-an-trong-ark-suvival-evolved [to_ping] => [pinged] => [post_modified] => 2021-12-29 02:04:31 [post_modified_gmt] => 2021-12-28 19:04:31 [post_content_filtered] => [post_parent] => 0 [guid] => https://vngame.tv/?p=10304 [menu_order] => 0 [post_type] => post [post_mime_type] => [comment_count] => 0 [filter] => raw )
Ark Cooking là từ được người chơi ARK: Survival Evolved ám chỉ những thực phẩm đặc biệt ...
ARK SURVIVAL EVOLVED

Tất cả các loại yên trong Ark Suvival Evolved

WP_Post Object
(
    [ID] => 10298
    [post_author] => 4
    [post_date] => 2021-12-28 07:12:00
    [post_date_gmt] => 2021-12-28 00:12:00
    [post_content] => 

ARK: Survival Evolved có một hệ thống động vật nói chung và khủng long nói riêng rất chi là đa dạng, và một trong những trải nghiệm thú vị nhất game là được cưỡi trên những chú khủng long đó.

Để cưỡi được khủng long hay bất kì thú nào thì bạn đều cần có yên cưỡi, và bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách yên khủng long trong ARK Survival Evolved đầy đủ chi tiết nhất

Level 5 – 16:
Cấp 5: Phiomia Saddle

Nơi chế tạo: Inventory (Kho đồ).

Nguyên liệu:

  • Hide × 20
  • Fiber × 15
  • Wood hoặc Fungal Wood × 5

Hide (Da), là một loại nguyên liệu cơ bản có thể thu hoạch được từ xác của đa phần sinh vật trong ARK Survival Evolved, trừ Cá và Động vật không xương sống.

Fiber (Dây) là loại nguyên liệu cơ bản kiếm được từ các loại cây cỏ.

Wood (Gỗ) và Fungal Wood (Gỗ Nấm) là hai loại nguyên liệu tương đương cơ bản, có thể thu thập được từ các loại cây gỗ (bản thường) hoặc nấm (các bản mở rộng).

Cấp 9: Parasaur Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 80
  • Fiber × 50
  • Wood hoặc Fungal Wood × 15
Cấp 10: Carbonemys Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 170
  • Fiber × 95
  • Cementing Paste × 10

Cementing Paste, tức Xi măng, là một loại tài nguyên phổ biến trong Ark Survival Evolved, được làm ra bỏ một trong các nguyên liệu sau vào Mortar and Pestle (Chày cối):

  • Chintina, kiếm được từ các loài có vỏ cứng như ốc sên hay côn trùng.
  • Keratin, thu thập từ nanh, xương động vật như hổ, sói,…
  • Stone, tức là đá, có được nhờ đi đập đá :”>

Ngoài ra, bạn còn có thể thu thập Cementing Paste bằng một trong các phương pháp tự nhiên sau:

  • Cho loài ếch Beelzebufo ăn côn trùng, nó sẽ chuyển chúng thành Xi măng.
  • Đột nhập hang đập của Hải Ly Khổng Lồ rồi hốt cả đống Xi măng có trong đó, cơ mà cẩn thận bị con Hải Ly đấm nhé.
  • Thu thập Achatina Paste rơi ra từ những con ốc sên Achatina, có tác dụng tương tự Cementing Paste.
Cấp 11: Morellatops Saddle (Scorched Earth)

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 140
  • Fiber × 80
  • Wood hoặc Fungal Wood × 30
Cấp 13 Ichthyosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 55
  • Fiber × 50
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
  • Metal × 10
  • Flint × 8

Metal (Sắt) và Flint (Đá lửa) là hai loại khoáng vật phổ biến mà bạn có thể khai thác từ đá bằng cuốc, máy đập đá hoặc loài Giáp Long Đuôi Chùy Ankylosaurus.

Cấp 14: Pachy Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 110
  • Fiber × 65
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 16: Trike Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 140
  • Fiber × 80
  • Wood hoặc Fungal Wood × 25

Level 18 – 27:

Cấp 18: Raptor Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 110
  • Fiber × 65
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 19: Hyaenodon Meatpack

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 155
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20

Metal Ingot, tức Thỏi Sắt, là một loại nguyên liệu quan trọng vào giữa và cuối game, được chế tạo từ Metal (Sắt) trong Refining Forge (Lò Luyện Kim) hoặc Industrial Forge (Lò Nung Công Nghiệp).

Một Industrial Forge có thể luyện được tới 40 Metal Ingot nếu có đủ nguyên liệu thô.

Cấp 20: Equus saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 240
  • Fiber × 160
  • Wood hoặc Fungal Wood × 85
  • Stone × 80

Như đã giới thiệu, Stone, tức là Đá, kiếm được từ đập đá.

Cấp 22: Pulmonoscorpius Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 170
  • Fiber × 95
  • Wood hoặc Fungal Wood × 30
Cấp 23: Procoptodon saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 500
  • Pelt, Hair, hoặc Wool × 150
  • Fiber × 200
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 70

Pelt tức là Lông thú, kiếm được từ xác sinh vật.

Hair tức là Tóc, thu thập bằng cách dùng Scissors (Kéo) tự cắt tóc người chơi.

Wool tức là Len, thu thập bằng cách cạo lông Cừu Ovis với Kéo.

Cấp 26: Stego Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 200
  • Fiber × 110
  • Wood hoặc Fungal Wood × 35
Cấp 27: Velonasaur Saddle (Extinction)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
  • Fiber × 185
  • Hide × 350

Shell Fragment (Mảnh Vỏ) là một loại tài nguyên mới có trong bản ARK: Genesis Part 1, có thể được thu thập từ loài rùa biển 6 chân khổng lồ Megachelon.

Cấp 27: Pachyrhinosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 140
  • Fiber × 80
  • Wood hoặc Fungal Wood × 25

Level 28 – 38:

Cấp 28: Manta Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 100
  • Fiber × 70
  • Wood hoặc Fungal Wood × 25
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
  • Flint × 12
Cấp 29: Gallimimus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 240
  • Fiber × 160
  • Wood hoặc Fungal Wood × 120
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 25
Cấp 30: Iguanodon Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 80
  • Fiber × 50
  • Wood hoặc Fungal Wood × 15
Cấp 30: Megaloceros Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 200
  • Fiber × 110
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 5
Cấp 31: Mammoth Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 260
  • Fiber × 140
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 32: Deinonychus Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Fiber × 65
  • Hide × 110
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 32: Diplodocus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 850
  • Fiber × 600
  • Wood hoặc Fungal Wood × 250
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 200
Cấp 33: Terror Bird Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 110
  • Fiber × 65
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
Cấp 34: Doedicurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 200
  • Fiber × 110
  • Stone × 15
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 5

Cấp 35: Sarco Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 230
  • Fiber × 75
  • Cementing Paste × 20
Cấp 36: Lymantria Saddle (Scorched Earth)

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 130
  • Fiber × 125
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 95
Cấp 36: Ankylo Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 260
  • Fiber × 140
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 37: Sabertooth Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 155
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Cấp 38: Gacha Saddle (Extinction)

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 350
  • Fiber × 185
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
Cấp 38: Pteranodon Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 230
  • Fiber × 125
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 75

Level 39 – 47:

Cấp 39: Kaprosuchus Ark Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 165
  • Fiber × 120
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 65
Cấp 40: Thorny Dragon Saddle (Scorched Earth)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 270
  • Fiber × 150
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
  • Clay (Scorched Earth) × 85
  • Wood hoặc Fungal Wood × 125

Clay (Đất sét) là một loại tài nguyên mới có trong hai bản mở rộng Scorched Earth và Ragnarok, chế tạo từ Sand (Cát) và Cactus Sap (Nhựa xương rồng) thông qua công cụ Mortar and Pestel, hoặc bạn có thể thu thập nó ở các khu vực gần mặt nước.

Cấp 40: Araneo Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 260
  • Fiber × 140
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 100
Cấp 40: Beelzebufo Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 170
  • Fiber × 95
  • Wood hoặc Fungal Wood × 30
  • Cementing Paste × 5
Cấp 41: Paracer Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 200
  • Fiber × 110
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 10
Cấp 42: Chalicotherium Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 265
  • Fiber × 180
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 43: Gasbags Saddle (Extinction)

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
  • Fiber × 185
  • Hide × 350
Cấp 43: Pelagornis Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 230
  • Fiber × 125
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 75
Cấp 44: Dunkleosteus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 300
  • Fiber × 180
  • Cementing Paste × 120
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 80
Cấp 45: Mantis Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 120
  • Fiber × 75
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
Cấp 45: Megachelon Platform Saddle (Genesis)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 312
  • Fiber × 260
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 76
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 42
  • Cementing Paste × 28
  • Shell Fragment (Genesis Part 1) × 22

Silica Pearls (Ngọc trai) là một loại tài nguyên có thể tìm được tại những nơi sâu nhất dưới đáy đại dương, hoặc ở các khu vực nông hơn quanh bờ biển băng giá của quần xã tuyết, trong các hang động dưới nước, đập Hải ly hoặc từ xác của Trilobite, Leeche, Eurypterid hoặc Ammonite.

Silicate là loại quặng tài nguyên mới của bản mở rộng Extinction, có thể dùng để thay thế cho Silica Pearls.

Cấp 45: Dire Bear Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 300
  • Fiber × 130
  • Cementing Paste × 100
Cấp 46: Carno Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 320
  • Fiber × 170
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 47: Ravager Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 285
  • Fiber × 125
  • Fungal Wood (Aberration) × 110
Cấp 47: Megalodon Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 155
  • Cementing Paste × 30

Level 49 – 59:

Cấp 49: Baryonyx Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 225
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 25
  • Fiber × 350
Cấp 50: Paracer Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 320
  • Fiber × 200
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 70
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 45
  • Cementing Paste × 25
Cấp 51: Thylacoleo Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 155
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20
Cấp 52: Megatherium Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 325
  • Fiber × 130
  • Cementing Paste × 100
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 53: Woolly Rhino Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 250
  • Fiber × 130
  • Cementing Paste × 100
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 60
Cấp 54: Arthropluera Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 80
  • Fiber × 50
  • Wood hoặc Fungal Wood × 20
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
  • Flint × 8
  • Cementing Paste × 15
  • Obsidian × 35

Obsidian tức là Đá vỏ chai, một loại khoáng vật có thể được tìm thấy trong các hang động hoặc trên núi, dưới dạng các tảng đá đen bóng.

Cấp 55: Tapejara Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 260
  • Fiber × 180
  • Wood hoặc Fungal Wood × 120
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 57: Megalosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 320
  • Fiber × 170
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 58: Roll Rat Saddle (Aberration)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 270
  • Fiber × 150
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 425
  • Cementing Paste × 85
  • Green Gem (Aberration) × 45

Green Gem (Lục Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể xanh, nhặt trong các mảnh vụn sau động đất hoặc từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.

Cấp 59: Daeodon Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 155
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 20

Level 60 – 65:

Cấp 60: Basilosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 200
  • Fiber × 250
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 61: Snow Owl Saddle (Extinction)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
  • Fiber × 185
  • Hide × 350
Cấp 61: Castoroides Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 290
  • Fiber × 200
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 100
  • Thatch × 180
  • Cementing Paste × 140

Thatch, tức là Rơm Rạ, một loại tài nguyên thu thập được từ các loài cây cối.

Cấp 62: Argentavis Saddle

Nơi chế tạo: Inventory.

Nguyên liệu:

  • Hide × 350
  • Fiber × 185
  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
Cấp 63: Bronto Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 350
  • Fiber × 185
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 40
Cấp 64: Plesiosaur Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 400
  • Fiber × 250
  • Cementing Paste × 65
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 40
Cấp 65: Karkinos Saddle (Aberration)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 170
  • Fiber × 225
  • Fungal Wood (Aberration) × 200
  • Blue Gem hoặc Blue Crystalized Sap × 80

Blue Gem (Lam Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể lam, từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.

Blue Crystalized Sap là một loại tài nguyên của bản mở rộng Extinction, có thể được thu thập từ các cây nấm tại Wasteland quanh Great City.

Cấp 65: Tropeognathus Saddle

Nơi chế tạo: Fabricator hoặc Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Crystal hoặc Primal Crystal × 120
  • Fiber × 450
  • Hide × 325
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 600
  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 250

Crystal (Tinh Thể) là một loại tài nguyên ít gặp trong ARK Survival Evolved, có thể đào được từ tảng tinh thể trắng.

Polymer, Organic Polymer và cả Corrupted Nodule là 3 dạng của Polymer, một loại tài nguyên có thể thu thập được từ việc giết Kairuku, Hesperornis, Mantis, Karkinos và thu hoạch tổ ong.

Level 66 – 78:

Cấp 66: Managarmr Saddle (Extinction)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Chitin, Keratin, hoặc Shell Fragment × 150
  • Fiber × 185
  • Hide × 350
Cấp 67: Allosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 320
  • Fiber × 170
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 69: Therizinosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 285
  • Fiber × 160
  • Wood hoặc Fungal Wood × 120
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 55
Cấp 70: Rock Golem Saddle (Scorched Earth)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 270
  • Fiber × 150
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 35
Cấp 71: Spino Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 380
  • Fiber × 200
  • Cementing Paste × 45
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 25
Cấp 73: Megalania Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 315
  • Fiber × 215
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 45
Cấp 74: Rex Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 380
  • Fiber × 200
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 50
Cấp 75: Rock Drake Saddle (Aberration)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 350
  • Fiber × 225
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 125
  • Red Gem hoặc Red Crystalized Sap × 85

Red Gem (Hồng Ngọc) là một loại tài nguyên mới của bản mở rộng Aberration, có thể đào được bằng Cuốc Gỗ hoặc Cuốc Sắt từ các tảng tinh thể đỏ, hoặc thu thập từ bãi đào bỏ đi của Roll Rat.

Blue Crystalized Sap là một loại tài nguyên của bản mở rộng Extinction, có thể được thu thập từ các cây lá đỏ ở phía Bắc Wasteland, Corrupted Den hoặc kiếm từ Gacha Crystal.

Cấp 76: Quetz Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 750
  • Fiber × 500
  • Cementing Paste × 100
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 85
Cấp 78: Mosasaur Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 800
  • Fiber × 600
  • Cementing Paste × 140
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 100
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 400

Level 80 – 100:

Cấp 80: Yutyrannus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 425
  • Fiber × 350
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 135
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 125
Cấp 82: Bronto Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 550
  • Fiber × 325
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 90
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 125
  • Cementing Paste × 45
Cấp 84: Plesiosaur Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 680
  • Fiber × 405
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 112
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 155
  • Cementing Paste × 55
Cấp 85: Basilisk Saddle (Aberration)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Cementing Paste × 85
  • Fiber × 150
  • Green Gem (Aberration) × 45
  • Hide × 270
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 425
Cấp 91: Tusoteuthis Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 320
  • Fiber × 795
  • Cementing Paste × 45
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 30
Cấp 93: Mosasaur Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 960
  • Fiber × 720
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 1200
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 320
  • Cementing Paste × 180
Cấp 95: Magmasaur Saddle (Genesis)

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 230
  • Fiber × 150
  • Cementing Paste × 125
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 400
Cấp 96: Giganotosaurus Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 680
  • Fiber × 350
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 120
Cấp 97: Quetz Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Hide × 620
  • Fiber × 400
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 180
  • Silica Pearls hoặc Silicate × 220
  • Cementing Paste × 120
Cấp 100: Titanosaur Platform Saddle

Nơi chế tạo: Bàn Smithy hoặc Argentavis Saddle.

Nguyên liệu:

  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 4000
  • Hide × 4000
  • Cementing Paste × 1600
  • Fiber × 2000

Level 0:

Cấp 0: Astrocetus Tek Saddle (Genesis)

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 750
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 3250
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 606
  • Element × 82
  • Black Pearl × 210
Cấp 0: Megalodon Tek Saddle

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 370
  • Element × 55
  • Black Pearl × 140
Cấp 0: Mosasaur Tek Saddle

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 370
  • Element × 55
  • Black Pearl × 140
Cấp 0: Rex Tek Saddle

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 350
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 1800
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 250
  • Element × 40
  • Black Pearl × 100
Cấp 0: Rock Drake Tek Saddle (Aberration)

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 455
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2350
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 325
  • Element × 75
  • Black Pearl × 185
Cấp 0: Tapejara Tek Saddle

Nơi chế tạo: Tek Replicator.

Nguyên liệu:

  • Polymer, Organic Polymer, hoặc Corrupted Nodule × 500
  • Metal Ingot hoặc Scrap Metal Ingot × 2500
  • Crystal hoặc Primal Crystal × 370
  • Element × 55
  • Black Pearl × 140
[post_title] => Tất cả các loại yên trong Ark Suvival Evolved [post_excerpt] => [post_status] => publish [comment_status] => open [ping_status] => closed [post_password] => [post_name] => tat-ca-cac-loai-yen-trong-ark-suvival-evolved [to_ping] => [pinged] => [post_modified] => 2021-12-28 02:27:56 [post_modified_gmt] => 2021-12-27 19:27:56 [post_content_filtered] => [post_parent] => 0 [guid] => https://vngame.tv/?p=10298 [menu_order] => 0 [post_type] => post [post_mime_type] => [comment_count] => 0 [filter] => raw )
ARK: Survival Evolved có một hệ thống động vật nói chung và khủng long nói riêng rất chi ...